Doanh nghiệp | Ngày thực hiện mức giá |
Tên hàng hóa, dịch vụ | Quy cách chất lượng | Đơn vị tính |
Mức giá kê khai |
---|---|---|---|---|---|
Tên DN: Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Cao Bằng
Mã số thuế: 4800142385 |
08/06/2022 | NPK hữu cơ Tiến Hiếu 1 ( NPK 12.3.5+9) (Giá bán giao) | Đóng bao 25 Kg | Kg | 8,500 |
Tên DN: Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Cao Bằng
Mã số thuế: 4800142385 |
08/06/2022 | NPK hữu cơ Tiến Hiếu 3 (NPK 8.4.9+9) (Giá bán giao) | Đóng bao 25 Kg | Kg | 8,200 |
Tên DN: Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Cao Bằng
Mã số thuế: 4800142385 |
08/06/2022 | NPK 5-10-3+8S Lào Cai (Giá bán giao) | Đóng bao 25Kg | Kg | 6,000 |
Tên DN: Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Cao Bằng
Mã số thuế: 4800142385 |
08/06/2022 | NPK 12-5-10+14S Lào Cai (Giá bán giao) | Đóng bao 25 Kg | Kg | 9,200 |
Tên DN: Công ty cổ phần vật tư nông nghiệp Cao Bằng
Mã số thuế: 4800142385 |
08/06/2022 | NPK 5.10.3+5S Đại Sơn (Giá bán giao) | Đóng bao 25 Kg | Kg | 6,200 |